Mindmap từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cây cối (Plants)

Mindmap » Học tiếng Anh » Mindmap từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cây cối (Plants)
Mindmap từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cây cối (Plants)

Mind map từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về cây cối:

  • Bloom (verb): /blum/  Nở hoa
  • Branch (noun): /brænʧ/ Cành cây
  • Bud (noun): /bʌd/  Chồi, búp cây
  • Bush (noun): /bʊʃ/  Bụi cây
  • Flower (noun): /ˈflaʊər/ Hoa
  • Grass (noun): /græs/  Cỏ
  • Grow (verb): /groʊ/  Mọc lên, lớn lên, phát triển
  • Leaf (noun): /lif/  Lá cây
  • Root (noun): /rut/  Rễ cây
  • Seed (noun): /sid/  Hạt giống, hạt
  • Thorn (noun): /θɔrn/  Gai
  • Tree (noun): /tri/  Cây cối
  • Trunk (noun): /trʌŋk/  Thân cây
  • Wood (noun): /wʊd/  Gỗ

Hướng dẫn tải về:

  • Bấm nút tải về để chuyển sang trang download
  • Tại trang download đợi 3s để hiển thị nút tải hình ảnh mindmap
  • Ấn nút tải về từng file (nếu có nhiều file)

Gửi bình luận

Có thể bạn thích

Mind map từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết (Weather)

Mind map từ vựng tiếng Anh chỉ các hình khối cơ bản (Shapes)

Mindmap từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông phổ biến (Vehicles)

Mindmap từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật phân loại theo lớp (Animals)

Mindmap từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật (Animals)